Model: QM-9000D(T)
Xuất xứ: Sunghwa - Korea
Cảm biến khí độc đo nồng độ QM-9000D(T) là dòng cảm biến chất lượng cao dùng để phát hiện khí độc rò rỉ. QM-9000D(T) được trang bị màn hình và đèn LED nhấp nháy giúp xác định nồng độ khí độc ngay cả trong môi trường thiếu ánh sáng.
Cảm biến QM-9000D(T) hoạt động với mức điện áp thấp 21~31V DC rất an toàn. QM-9000D(T) lắp đặt cùng tủ điều khiển trung tâm SHT-970MU.DU, được cấp nguồn bởi tủ điều khiển. Cảm biến QM-9000D(T) sẽ truyền tín hiệu về tủ điều khiển, khi lượng khí độc rò rỉ đạt nồng độ nguy hiểm, tủ điều khiển sẽ phát cảnh báo âm thanh + đèn để người giám sát kịp thời kiểm tra, xử lý rò rỉ.
***Lưu ý: Mỗi dòng chỉ sử dụng cho một loại khí nhất định, không dùng cùng lúc cho nhiều khí.
Thông số kỹ thuật
- Model: QM-9000D(T)
- Loại khí: Khí độc - NH3, H2S, H2O2, CO, SO2, NO,.../VOCs - C6H6, C7H8,...
- Loại: 21~31V DC
- Điện áp hoạt động: 21~31V DC
- Tín hiệu đầu ra: 4-20mA DC
- Tiêu chuẩn phòng nổ: Ex d ⅡC T6(IP66) (KOSHA)
- Thiết bị kết nối: Tủ điều khiển trung tâm SHT-970MU.DU ((1-16 kênh, số lượng kênh >16 có thể đặt hàng riêng theo yêu cầu)
SPECIFICATION
|Model No. | QM-9000D(T)
|Measuring gas | Toxic Gas – CO, CL2, NH3, SO2, H2S, NO, NO2, etc. VoC – Toluene, Benzene, Xylene, etc.
|Measuring range | 0~PPM – Toxicity(See the range of toxicity by gas)
| Measuring method | Diffusion type, Electro-chemical cell type, Semiconductor type(VoC)
|Measuring signal | 4~20mA.DC(Transmitter)
Relay Contact(H.HH) or 24V.DC(H.HH)
RS-485 Modbus/HART Communication – Option
|Measuring display | 4digit FND digital & 4LED display(Power, Low, High, Fault), Warning, Flickering, Lighting
| Response time | Less than 20sec
| Transmission speed | 38,400bps
| Accuracy | ±2%/Full scale
| Operating Temp´/Humi´ | -40℃~+60℃/95% RH(Non-condensing)
| Operating power | 21~31V.DC
| Consumption electric power | 1.92W(4.56W During normal operation)
| Cable/Distance | UL-2919 1pair(RS-485 Communication), Supply 24V.DC/Max 1,000M CVVS(Shield) 1.5sq × 3wire(4~20mA.DC)/Max 2,500M
| Conduit connection cable | 3/4(22MM) PF, NPT
|Mounting type |Wall mounting or 2″ Pole mounting
| Approval | Ex d ⅡC T6(IP66) (KOSHA)
| Dimension | 126(W) × 193.5(H) × 126(D)
|Weight | 1.67Kgs